Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trade mark” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.685) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch, ( general agreement on tariffs and trade),
  • cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai mậu dịch
  • kết thúc băng, sự kết thúc băng, end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott), kết thúc bảng/ kết thúc băng (dấu)/ kết thúc văn bản
  • thị trường lao động, thị trường sức lao động, thị trường lao động, external labour market, thị trường lao động bên ngoài, external labour market, thị trường lao động bên ngoài (hãng), internal labour market,...
  • thị trường xuất khẩu, export market study, nghiêm cứu thị trường xuất khẩu, export market study, nghiên cứu thị trường xuất khẩu
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • / ´skɔ:nful /, Tính từ: tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a scornful remark, một nhận...
  • / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , marketableness , salableness
  • quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính, free futures market, thị trường kỳ hạn tự do, monetary futures market, thị...
  • Thành Ngữ:, the rag trade, (thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)
  • / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory remark, lời nhận xét có tính cách khiển trách, admonishing , monitory , warning
  • / ´koustiη /, tính từ, thuộc hàng hải ven biển, danh từ, việc đi lại (buôn bán) ven biển, việc lao xuống dốc, coasting trade, việc buôn bán ven biển
  • / stræd /, như stradivarius,
  • / ,ɔkju'peiʃn /, Danh từ: sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự cư ngụ, thời hạn cư ngụ, nghề nghiệp; công việc, việc làm, như trade, Kỹ thuật chung:...
  • / ´treid¸wind /, Danh từ: gió mậu dịch (gió mạnh thổi liên tục từ Đông nam hoặc Đông bắc về hướng xích đạo) (như) trade, Điện lạnh: gió mậu...
  • /denmɑ:k/, Quốc gia: Đan mạch, vị trí: vương quốc Đan mạch (the kingdom of denmark) nằm ở vùng cực nam của các nước nordic, nằm phía tây nam của vương quốc thụy Điển, phía...
  • chi phí thực, chi phí thực tế, phí thực tế, phí tổn thực tế, chi phí thực tế, real cost terms of trade, điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế
  • hết văn bản, kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott), kết thúc bảng/ kết thúc băng (dấu)/ kết thúc văn bản, end of text (eot), sự kết thúc văn bản, eot ( endof text ), sự kết thúc...
  • thị trường chiết khấu, thị trường chiết khấu (phiếu khoán), discount market deposit, tiền giử thị trường chiết khấu, london discount market, thị trường chiết khấu luân Đôn
  • Danh từ: ( tradesỵunionỵcongress) (viết tắt) tuc hội đoàn các đại diện các công đoàn anh, hiệp hội đại diện chính thức của các nghiệp đoàn anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top