Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vergers” Tìm theo Từ | Cụm từ (141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lò thổi axit, lò thổi bessemer axit, acid converter process, phương pháp lò thổi axit
  • / 'houm,baund /, Tính từ: về nhà, chỉ ở trong nhà, homebound travellers, những người khách du lịch trở về nhà, homebound invalids, những người tàn tật phải ở trong nhà
  • / ben /, Danh từ: Đỉnh núi, ben everest, đỉnh everest
  • lò phản ứng biến đổi, thermal converter reactor, lò phản ứng biến đổi nhiệt
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • / ´və:dʒə /, Danh từ: (tôn giáo) người cai quản giáo đường, người cầm gậy giám mục, phó hiệu trưởng trường đại học,
  • bộ biến đổi năng lượng, light energy converter (lec), bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
  • công ty hàng không, hãng hàng không, british airways, công ty hàng không anh, british overseas airways corporation, công ty hàng không hải ngoại anh quốc, cathay pacific airways, công...
  • bộ điều khiển ra/vào, bộ điều khiển nhập/xuất, bộ điều khiển vào/ra, frame input/output controller (fioc), bộ điều khiển/vào ra khung, input/output channel converter + input/output controller chip (iocc), bộ điều...
  • Idioms: to be on the verge of forty, gần bốn mươi tuổi
  • Thành Ngữ:, on the verge of, sắp, gần, suýt
  • Thành Ngữ:, to verge on, sát gần, giáp, kề, gần như
  • / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel ,...
  • / i'mansipeite /, danh từ, người giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverer , rescuer , redeemer
  • / ´daivə¸geit /, Nội động từ: Đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, lạc đề, Từ đồng nghĩa: verb, deviate , diverge , ramble , stray , wander...
  • / maunt /, Danh từ: núi ( (thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) mt), mt everest, núi Ê-vơ-rét, Danh từ: mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để)...
  • / ´mə:dʒə /, Danh từ: (thương nghiệp) sự liên doanh liên kết, Toán & tin: (toán kinh tế ) sự hợp lại, sự lẫn vào, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top