Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wall-to-wall carpeting” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.871) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa...
  • tường xây,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • xây tường bịt, Thành Ngữ:, to wall up, xây bịt lại
  • Thành Ngữ:, to wall in, xây tường xung quanh
  • xây tường ngăn, Thành Ngữ:, to wall off, ngăn bằng một bức tường
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • gọi,
  • cho rằng, coi là, gọi, triệu tập,
  • tường có neo,
  • vách ngăn trong lò nung gạch,
  • tường chắn, tường hổng,
  • tường gỗ ván,
  • tường nẹp,
  • tường nghiêng,
  • vách chống, vách bợ, tường mang tải, tường chống, vách đỡ,
  • tường không cửa,
  • tường đá tảng, bờ tường thành, tường đá cuội to, tường ngăn,
  • tường nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top