Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whipnotes the temporal orientation of incentive is toward the future that of inducement is toward the past” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.923) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´moudiʃ /, Tính từ: Đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , all the rage , chic , contemporary , current , dashing , exclusive...
  • / in´saitmənt /, như incitation, Từ đồng nghĩa: noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation , goad , trigger
  • / eks´tempəri /, Tính từ & phó từ: (được nói hoặc làm) không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước; ứng khẩu, Từ đồng nghĩa: adjective, impromptu , extemporaneous...
  • như pro tem, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, for the moment , for the time , pro tem , temporarily
  • Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb, temporarily , on trial , provisionally , on probation...
  • Nghĩa chuyên nghành: temporal áp suất dương lớn nhất trong môi trường có sóng xung siêu âm truyền qua. nó được biểu diễn bởi pascal hay megapascal, temporal áp suất dương lớn nhất...
  • lỗi tạm thời, tect ( temporaryerror counter ), bộ đếm lỗi tạm thời, temporary error counter (tect), bộ đếm lỗi tạm thời
  • Danh từ: (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn, temporary calobiosis, đời sống tựa tạm thời
  • nước tạm thời, nước theo mùa, temporary water intake, công trình lấy nước tạm thời
  • thùy thái dương, temporal lobe epilapsy, động kinh thùy thái dương
  • đường đơn tạm thời, temporary single line working, hoạt động đường đơn tạm thời
  • niên kim nhất thời, niên kim tạm thời, temporary annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
  • / in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness , originality
  • / kri:'eitivnis /, danh từ, Óc sáng tạo, tính sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity , ingeniousness , ingenuity , inventiveness , originality
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • / in´kəuətiv /, tính từ, bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu ( động từ), danh từ, (ngôn ngữ học) như inceptive,
  • / iks´tempərəl /, tính từ, không hề chuẩn bị trước; ứng khẩu,
  • / i´niʃiətəri /, tính từ, mở đầu, bắt đầu, đầu, Để vỡ lòng, để khai tâm, Để kết nạp; để thụ giáo, Từ đồng nghĩa: adjective, inceptive , incipient , initial , introductory...
  • / plə´siditi /, danh từ, sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, the placidity of his temperament, tính khí trầm tĩnh của...
  • / ,temprə'mentəli /, Phó từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe..), temperamentally unsuited...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top