Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whore monger” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʌη¸twistə /, danh từ, từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore),
  • tàu tiếp tế (kiểu tàu), tàu cung cấp, tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
  • / 'ɔ:fʃɔ: /, Tính từ & phó từ: xa bờ biển, ở ngoài khơi, thổi từ đất liền ra biển (gió), ngoài khơi, ngoại quốc, nước ngoài, quốc tế, offshore fishing, đánh cá ngoài...
  • Danh từ: (y học) thủ thuật cắt buồng trứng, cắt bỏ buồng trứng, american oophorectomy is very modern, thủ thuật cắt buồng trứng của...
  • Danh từ, số nhiều senhors, senhores: người nói tiếng bồ Đào nha, (đứng trước tên người) ông (chỉ người nói tiếng bồ Đào nha),...
  • mối gép mộng, mối nối mộng-rãnh, mộng âm-dương,
  • phản ứng eisenmenger,
"
  • Danh từ: phòng, giấy vụn, salle à manger, phòng ăn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
  • Danh từ: cầu treo, Xây dựng: cầu treo, cầu treo (các hệ thanh, dây, xích), cầu treo dây võng, anchored suspension bridge, cầu treo được neo, chain suspension...
  • mối gép mộng, mối nối mộng-rãnh, mộng âm-dương,
  • giàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, dàn khoan (trên biển), tháp khoan (giếng dầu trên đất liền), earth drilling rig, giàn khoan đất, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ, mast of drilling...
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • mối ghép mộng lưỡi-rãnh, liên kết mộng, mối ghép mộng, mối nối ghép mộng, mối nối mộng-rãnh, mối nối then trượt, mộng âm-dương,
  • Thành Ngữ:, to be a dog in the manger, như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
  • / ¸kɔmə´næliti /, Danh từ ( số nhiều commonalities): sự tương đồng, sự phổ biến, Từ đồng nghĩa: noun, common , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob...
  • / pleb /, Danh từ: ( the plebs ) ( số nhiều) quần chúng, (từ lóng) như plebeian, Từ đồng nghĩa: noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass...
  • / ´pɔpjuləs /, Danh từ: công chúng, quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob , pleb , plebeian , public , ruck...
  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top