Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whore monger” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (vật lý) hiện tượng quang chuyển, hiện tượng photophore, hiện tượng quang chuyển, hiện tượng quang phore,
  • số đo độ cứng shore, chỉ số hs độ cứng shore,
  • / ´ʃɔ:¸lain /, Xây dựng: tuyến ven bờ, Kỹ thuật chung: bờ biển, cliff shoreline, bờ biển vách đá, depressed shoreline, bờ biển sụt võng, prograding...
  • như anchoress,
  • phép thử shore,
  • độ cứng shore d,
  • sự thử độ cứng theo shore,
  • độ cứng shore a,
"
  • Tính từ: (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt, an anchoretic life, cuộc đời ẩn dật
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • Idioms: to be driven ashore, bị trôi giạt vào bờ
  • độ cứng shore, độ cứng va,
  • sự thử độ cứng theo shore,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề, Từ đồng nghĩa: noun, terpsichorean , chorine...
  • Idioms: to go ashore, lên bờ
  • Tính từ: Đầy những đá, rockbound shores, bờ biển đầy những đá
  • Tính từ: có hình dáng vịnh, an embayed shoreline, bờ biển có hình dáng vịnh
  • Nghĩa chuyên ngành: bờ biển, Từ đồng nghĩa: noun, seashore gravel, sỏi bờ biển, bank , coast , littoral , oceanfront...
  • / ¸kætəfə´ri:sis /, Danh từ, số nhiều cataphoreses: sự điện chuyển, Y học: điện chuyển, Điện: hiện tượng điện...
  • / kɔ:´reigəs /, danh từ, cũng choregus, người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ hy-lạp), người cầm đầu một phong trào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top