Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whore monger” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɔɳgres /, Danh từ: sự nhóm hợp, sự hội họp, Đại hội, hội nghị, ( congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ...
  • / ´dili /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tuyệt diệu; vật tuyệt diệu, Kỹ thuật chung: toa nhỏ, toa sàn, Từ đồng nghĩa: noun, beaut , dandy , doozer , humdinger...
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • thị trường bán buôn, thị trường bán sỉ, central wholesale market, thị trường bán sỉ trung ương, local wholesale market, thị trường bán sỉ tại địa phương, wholesale market price, giá thị trường bán sỉ
  • Thành Ngữ:, to go to whole length of if, o go to the whole way
  • toàn thân, toàn vật, whole-body counter, máy đếm toàn thân, whole-body irradiation, sự chiếu xạ toàn thân
  • / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái đó ở đâu cả, to be ( come in ) nowhere, (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên...
  • / we 'bai /, Phó từ: do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó, whereby shall we know him ?, bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?, he devised a plan whereby they might escape, hắn...
  • / ´eni¸wɛə /, Phó từ: bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, Từ đồng nghĩa: noun, place it anywhere you like, anh thích để nó ở đâu thì để, anywhere...
  • / wɛər´ɔn /, Phó từ: trên cái gì, về cái gì, trên cái đó, về cái đó, whereon did you pin your hope ?, anh đặt hy vọng trên cái gì?, the rock whereon the house is built, tảng đá trên...
"
  • Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu
  • Viết tắt: not elsewhere classified, chưa được phân vào đâu
  • Thành Ngữ:, or sb/sth/somewhere, ai đó, cái gì đó, đâu đó
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • Idioms: to be sick of the whole business, chán ngấy việc này rồi
  • Phó từ: (thơ ca) (như) wherever,
  • Thành Ngữ:, to know where one's interest lies, biết rõ lợi cho mình ở đâu
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
  • Danh từ: cây cọ dầu, where does the oil-palm live ?, cây cọ dầu sống ở đâu?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top