Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wieldynotes usable or useable means that something can be used useful means that something is helpful or beneficial and can be used to advantage” Tìm theo Từ | Cụm từ (85.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì
  • Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
  • Thành Ngữ:, a sight of something, (thông tục) rất nhiều cái gì
  • Thành Ngữ:, on top of somebody / something, ở trên ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to beaver away at something, tích cực làm điều gì
  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
  • Thành Ngữ:, tax somebody with something, buộc tội ai về cái gì
  • Thành Ngữ:, second only to somebody / something, chỉ đứng sau
  • Thành Ngữ:, to be sold on something, thích thú cái gì
  • Thành Ngữ:, trust in somebody / something, tin ở ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang
  • / ˈstʌmək /, Danh từ: dạ dày, (thông tục) bụng, sự thèm ăn, ( + for something) sự ước muốn, sự hào hứng, sự thèm, sự mong muốn (cái gì), tinh thần, bụng dạ, Ngoại...
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giọng thấp, giong nhỏ, giọng khẽ, ( + of something) tình cảm (phẩm chất, hàm ý..) ngầm; dòng ngầm, màu...
  • Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • Thành Ngữ:, be prepared to do something, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • Thành Ngữ:, to fan the flames of something, làm cho gay gắt thêm
  • Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top