Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wieldynotes usable or useable means that something can be used useful means that something is helpful or beneficial and can be used to advantage” Tìm theo Từ | Cụm từ (85.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • / ´aut¸set /, Danh từ: sự bắt đầu, miệng giếng (mỏ), Thành ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at/from the outset (of something),...
  • / kə'rʌptəbl /, tính từ, dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc, dễ thối nát, Từ đồng nghĩa: adjective, buyable , purchasable , venal
  • Thành Ngữ:, to have no use for something, không có mục đích sử dụng cái gì, không cần đến nữa
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • Thành Ngữ:, to shut the door upon something, không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì
  • Thành Ngữ:, to lay one's account for ( on , with ) something, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì
  • / voʊˈkeɪʃən /, Danh từ: ( + for/to something) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và có đủ khả năng về một loại công việc nào đó, nhất là về xã hội, (tôn giáo)),...
  • Thành Ngữ:, a whale on ( at , for ) something, một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • Thành Ngữ:, out and to be out for something, đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì
  • Thành Ngữ:, put the skids under somebody / something, làm cho ai/cái gì bị thất bại
  • Thành Ngữ:, on/under pain/penalty of something, có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
  • / ´stræηgl¸hould /, Danh từ: sự bóp chặt, sự thắt chặt, ( + on something) sự bóp nghẹt, sự kiểm soát kiên quyết (làm cho cái gì không thể tăng trưởng hoặc phát triển được...
  • / in´klainəbl /, Tính từ: có khuynh hướng, thiên về, có thể làm nghiêng đi, Xây dựng: có thể nghiêng, inclinable to do something, có khuynh hướng muốn...
  • được chằng bằng đai, được đeo bằng đai, Tính từ: ( + for something) (thông tục) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền), i'm a...
  • Thành Ngữ:, set the stage for something, chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm chi cái gì dễ dàng thuận lợi
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • Thành Ngữ:, in view of something, xét thấy; xem xét, lưu tâm đến; bởi vì
  • Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top