Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wieldynotes usable or useable means that something can be used useful means that something is helpful or beneficial and can be used to advantage” Tìm theo Từ | Cụm từ (85.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh
  • Thành Ngữ:, set one's sights on something, quyết tâm
  • / si:z /, Ngoại động từ (như) .seize: (pháp lý) cho chiếm hữu, to be seised of something ; to stand seised of something, được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái...
  • Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • / ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la ai về cái gì
  • Thành Ngữ:, slur over something, lướt qua; bỏ qua
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • / ¸pə:si´viəriη /, tính từ, kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be persevering in doing something,...
  • / ¸ʌndi´saidid /, Tính từ: nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết, ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát,...
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì
  • / weivə(r) /, Nội động từ: lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, ( + between something and something) ngập ngừng, do dự, lưỡng...
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to face out something, làm điều gì cho trọn
  • Thành Ngữ:, to walk away from somebody / something, thắng một cách dễ dàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top