Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zoot suit” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.494) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to put one's foot in it, put
  • Thành Ngữ:, don't care a hoot, (từ lóng) đếch cần, cóc cần
  • Thành Ngữ:, in smooth water(s ), thuận buồm xuôi gió; trôi chảy
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • / ´smu:ð¸tʌηd /, như smoothspoken, Từ đồng nghĩa: adjective, facile , slick
  • / əs´trɔlədʒə /, Danh từ: nhà chiêm tinh, Kỹ thuật chung: nhà chiêm tinh, nhà thiên văn, Từ đồng nghĩa: noun, soothsayer...
  • Thành Ngữ:, as smooth as a baby's bottom, bottom
  • Thành Ngữ:, root and branch, tận gốc, triệt để
  • crisotin, amiăng trắng ( một loại amiang không độc hại ), cri-zo-tin (một loại at-bet), Địa chất: crizotin,
  • Danh từ: (âm nhạc) fa, viết tắt, hiệp hội túc cầu, hiệp hội bóng đá ( football association),
  • / ´fut¸fɔ:l /, Danh từ: bước chân, tiếng chân đi, Từ đồng nghĩa: noun, footstep , step
  • / ə´zout /, Danh từ: (hoá học) nitơ, Hóa học & vật liệu: chất đạm, Kỹ thuật chung: nitơ, azote monoxide, ôxit nitơ,...
  • Thành Ngữ:, to get across ( over ) the footlights, (thông t?c) d?t, du?c khán gi? ti?p nh?n d? dàng (câu nói trong v? k?ch...)
  • hệ phương trình, root of a system of equations, nghiệm của hệ phương trình
  • Idioms: to be a fiend at football, kẻ tài ba về bóng đá
  • Thành Ngữ:, to catch sb on the wrong foot, tình cờ gặp ai
  • Thành Ngữ:, to foot ( meet ) the bill, thanh toán hoá đơn
  • dầm hình chữ t, tee-beam footing, móng dầm hình chữ t
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots, heart
  • Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top