Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kì thủ” Tìm theo Từ (23.172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.172 Kết quả)

  • test period
  • induction stroke, inlet stroke, intake stroke
  • Động từ, stroke, to rub off; to rub out
  • repetition rate, signature, giải thích vn : nghịch đảo của tanà số lập lại .
  • scrub up and down ,scrub carefully., scrape
  • clatter (tiếng đục đẽo).
  • extremely
  • presidency, term
  • danh từ, mariner, sailor, seaman, shipman, hand, mariner, seafarer, sailor, seaman
  • Động từ, to argue about the price
  • danh từ, librarian; archivist
  • metropolis
  • half-period
  • divergent bunder
  • forward period, giải thích vn : một phần của một chu kỳ điện áp xoay chiều trong đó điện áp thuận xuất hiện dọc thành phần mạch chỉnh [[lưu.]]giải thích en : the portion of an alternating-voltage cycle in which...
  • magic number
  • visual receptor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top