Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khả” Tìm theo Từ (10.682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.682 Kết quả)

  • undervoltage release
  • mechanical dehumidifier
  • dehydrated [desiccated] air
  • dehumidification of air
  • gas dehydrator, giải thích vn : một thiết bị của dây chuyền dùng để khử hơi nước từ dòng [[khí.]]giải thích en : a plant unit or system that removes moisture vapor from a gas stream.
  • air dehumidification, dehumidification of air
  • plumbing (surveying)
  • irresistible, kinh tế: force majeure
  • load rating, loaded capacity, loading capacity
  • differentiable function
  • cracking capacity
  • breaking capacity, khả năng ngắt không đối xứng, asymmetrical breaking capacity
  • differentiability, differientiability
  • penetrating power
  • available point
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top