Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khỏe” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • virtual slot
  • settlement joint, settling joint
  • throat, gap
  • air-gap, air-leak, aperture, backlash, bearing slackness, black lash, chink, clearance, clearance space, cleft, cranny, crevice, day, fin, fissure, flaw, freedom, gaping, interstice, interstices, joint opening, mouth, opening, play, pore, pore space,...
  • hip, neck gutter, roof valley, valley
  • recording slit
  • face gap
  • air gap, giải thích vn : một khoảng nhỏ không khí hay vật liệu không có từ tính ở giữa hai thành phần có quan hệ từ tính với nhau được thiết kế sao cho cần phải có một lượng điện áp nhất định...
  • slit, window, giải thích vn : một phần mở dài hẹp cho phép dòng chảy của hạt đi qua một dụng cụ cụ [[thể.]]giải thích en : a long, narrow opening that allows radiation or particle streams to move through certain instruments.giải...
  • tooth gap
  • delay slot
  • tính từ, austere; stern
  • gap bridge, gap piece
  • water gap
  • multislot, multigap
  • joggle, joint, lap, meeting, mortice, mortise, rabbet, seam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top