Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khỏe” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khoan rỗng, khoét thành hốc
  • backhoe, sinking machine
  • burr, counterbore, countersink, expansion reamer, hollow reamer, reamer, spot face cutter, spot-facing cutter, dao khoét cầu, rose countersink, dao khoét cầu, rose-head countersink bit, dao khoét côn, cone countersink, dao khoét côn, rose countersink,...
  • health, health, sự bảo vệ sức khoẻ, health protection, giáo dục chăm sóc sức khỏe, health education, hội đồng sức khỏe cộng đồng, community health council, thăm viếng chăm sóc sức khỏe, health visitor, trung tâm...
  • shell clearance, giải thích vn : trong một mũi khoan khoét , sự khác nhau giữa đường kính ngoài của mũi khoan và đường kính [[dưỡng.]]giải thích en : in a reaming shell, the difference between the outside diameter of a...
  • center drill, giải thích vn : mũi khoan xoắn có tiết diện hình nón với góc lệch 60o và một lỗ khoét loe miệng dùng để khoan các lỗ ở chính giữa các chi tiết gia công trước khi đưa lên máy [[tiện.]]giải...
  • oblique hint, innuendo, chửi cạnh khóe, to abuse with innuendoes, nói cạnh nói khoé, to make oblique hints, những lời cạnh khoé, oblique hints, innuendoes
  • Danh từ: nghề,nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề(thủ công), mưu mẹo,mánh khóe,ngón xảo quyệt,ngón lừa đảo, (số nhiều không đổi)(hàng hải) tàu, (số nhiều...
  • Thông dụng: flabby, đứa bé bệu không khoẻ, the child is flabby, not in good health, béo bệu, to be flabbily fat, mặt bệu ra, a sagging face
  • Động từ: to bore; to pierce; to broach, bore, drill-in or drilling-in, loop-hole, mole, perforate, ream, rebore, khoét lỗ, to pierce a hole, sự khoét rộng, counter-bore, khoét rộng miệng loe, ream bell,...
  • health insurance, health insurance, bảo hiểm sức khỏe tập thể, group health insurance, bảo hiểm sức khỏe thường xuyên, permanent health insurance, chi phí bảo hiểm sức khoẻ, health insurance expenses, hiệp hội bảo...
  • diffusion pump, giải thích vn : là bơm chân không tận dụng các phân tử nặng như hơi thủy ngân , để mang phân tử khí ra khỏi khoang đang được khuếch tán .[[]]giải thích en : a vacuum pump that utilizes heavy molecules,...
  • block, brake block, brake jaw, brake scotch, brake shoe, cheek, clutch block, drag shoe, jaw, shoe, skid, slipper, guốc phanh không bích, flangeless brake shoe, lò xo guốc phanh, brake shoe return spring, guốc phanh không bích, flangeless brake...
  • như nằm khoèo
  • backhoe hydraulic crawler
  • interblock gap, interblock gap (ibg), giải thích vn : là khoảng không gian trống không sử dụng giữa các khối dữ liệu trên ổ cứng băng băng từ .giải thích vn : là khoảng không gian trống không sử dụng giữa...
  • blind working, blind hole, giải thích vn : 1 . loại lỗ khoan ngầm mà dung dịch dùng hỗ trợ quá trình khoan không bị thoát ra ngoài . 2 . lỗ ghép đinh tán bị khoan không chính xác , nên không trùng khớp với lỗ...
  • interblock gap, interblock gap (ibg ), giải thích vn : là khoảng không gian trống không sử dụng giữa các khối dữ liệu trên ổ cứng băng băng từ .giải thích vn : là khoảng không gian trống không sử dụng giữa...
  • back acting excavator, back digger, backhoe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top