Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tộc người” Tìm theo Từ (12.380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.380 Kết quả)

  • driver, helmsman, machinist, người lái tàu hỏa, train driver, người lái xe ben, truck driver, người lái xe tải, lorry driver, người lái xe tải, truck driver, người lái xe tải đường dài, long-haul lorry driver, người...
  • robot., automaton, robot, robot, hệ thống người máy, robot system, người máy phun sơn, robot spraying, người máy thao tác công nghiệp, manipulating industrial robot
  • hunchback
  • body, điện dung thân người, body capacitance
  • pretty little, slender., bàn tay nhỏ nhắn, to have pretty little hands.
  • become a good person., Được dạy dỗ nên người, to be educated into a good person.
  • become a decent person, become a respectable person., be worthy of being a man., nuôi con cho ra người, to bring up one's children into decent people.
  • danh từ, human race
  • (mỉa) rickshaw-driver (thời thuộc pháp).
  • stifling, sweltering., cái nóng ngốt người, stifling heat.
  • black woodsman.
  • cracked.
  • get older than one's age., sau một thời gian bị bệnh anh ta trông sọm người đi, after a period of illness, he lookedolder than his age.
  • applicant
  • paging, gọi tìm người bằng máy nhắn tin, radiopaging (radio-paging), việc gọi tìm ( người ) bằng máy nhắn tin, radiopaging (radiopaging)
  • ethnography; ethnology., ethnology, ethnological
  • model rules of arbitral procedure
  • telegraph speed (bauds)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top