Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tộc người” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.385) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: bamboo stock., stocky., (thông tục) big (nói về người)., con lợn gộc, a stocky pig.
  • holder, keeper, người giữ bằng phát minh, license holder, người giữ dấu ( chất lượng ), stamp holder, người giữ tem ( chất lượng ), stamp holder, người giữ kho, godown keeper, người giữ kho, stock keeper, người...
  • factor endowment, resources, nguồn lực tài chính, financial resources, phân phối các nguồn lực, allocation of resources, quản lý nguồn lực con người, human resources management
  • Thông dụng: (cũ) thou, thee., xem con ngươi, (biến âm của người) man.
  • cool; cold., cold, cool, quench, man, person, chilled, house of issue, man, cơm nguội, cold rice., atfan nguội, cold asphalt, atfan rải nguội, cold-laid asphalt, bê tông atfan rải nguội, cold-laid asphaltic concrete, bê tông hắc ín...
  • user, bản quyền giao diện người dùng, user interface copyright, bảng người dùng, user table, báo cáo trạng thái-khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng, status report-user agent protocol data unit (sr-uapdu), biến...
  • humidity detector, giải thích vn : bộ cảm biến mở hoặc đóng công tắc khi lượng hơi ẩm trong không khí đạt tới giá trị định trước . thành phần cảm biến có thể là giấy hấp thụ-ẩm , tóc người...
  • origin., gốc tích loài người, the origin of mankind.
  • hardening, induration, stiffening, sự làm cứng cơ học ( sự rắn nguội ), strain hardening, sự làm cứng nguội, work hardening, sự làm cứng nóng, heat hardening, sự làm cứng bằng thép góc, angle iron stiffening
  • cold-draw, cold-drawn, hard-drawn, dây thép kéo nguội, cold-draw steel wire, cốt thép sợi kéo nguội, cold-drawn wire reinforcement, dây thép kéo nguội, cold drawn steel, sợi thép kéo nguội, cold-drawn wire, thanh thép kéo nguội,...
  • deadly, fatal, lethal, bệnh tật chết người, deadly disease, tai nạn chết người, fatal accident, chỉ số gây chết người, lethal index, hiệu ứng gây chết người, lethal effect, hơi gây chết người, lethal gas, liều...
  • human-factors engineering, giải thích vn : việc thiết kế những chiếc máy hay các dây chuyền dùng cho cuộc sống con người , khả năng và giới hạn của con [[người.]]giải thích en : the design of machines or systems...
  • to be big with child (người), to be with young (thú)
  • city man, jobber, keeper, người kinh doanh hàng hóa, commodity jobber, người kinh doanh ngoại hối, exchange jobber, người kinh doanh , môi giới , mua bán , đầu cơ chứng khoán, stockjobber (stockjobber)
  • seller, vendor, shooter, bargainer, bargainor, grantor, seller, trade, vendor, writer, giao thức tổng hợp của nhiều người bán, multi vendor integration protocol (mvip), người bán phần cứng độc lập, ihv (independenthardware vendor),...
  • man-machine interface, man-machine interface (mmi), mmi (man-machine interface), giao diện người máy cục bộ, local man machine interface (lmmi), giao diện người máy đặt xa, remote man machine interface (rmmi), giao diện người-máy...
  • stock transfer, người đại lý sang tên cổ phiếu, stock transfer agent, người , đại lý sang tên cổ phiếu, stock transfer agent, sổ đăng ký sang tên cổ phiếu, stock transfer book
  • agent, delegate, representative, agent, ambassador, business agent, delegate, nominee, procurator, representative, surrogate, người đại diện ( công ty ) bảo hiểm, underwriting agent, người đại diện hỗn hợp, mixed agent, người...
  • positron camera, giải thích vn : một thiết bị dùng để phát hiện positron phát ra bởi đồng vị phóng xạ ngắn sử dụng như là một máy tâm đồ trên cơ thể [[người.]]giải thích en : an instrument that detects...
  • trustee, truster, trustor, chứng khoán của người tín thác, trustee stocks, người tín thác phá sản, trustee in bankruptcy, người tín thác trái phiếu, bond trustee
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top