Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tộc người” Tìm theo Từ (12.380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.380 Kết quả)

  • coworker, co-operator, copartner, co-worker, partner, người hợp tác buôn bán chính, principal trade partner
  • partner, người đối tác chủ yếu, predominant partner, người đối tác phi pháp, illegal partner
  • independent man
  • human operator, maintenance, operative, operator, operator panel, bản ghi cho phép người thao tác, oar (operatorauthorization record), bản ghi cho phép người thao tác, operator authorization record (oar), bảng người thao tác cơ bản,...
  • co-operator, fellow worker
  • thuyền độc mộc piragua.
  • breathless., chạy hộc tốc về nhà, to run home in a breathless hurry., làm hộc để kịp giao hàng, to work breathlessly in order to deliver the goods on time.
  • (thực vật) horsetail.$mộc tinh, jupiter.
  • phó từ, instantly, right away
  • user agent, user agent (ua), giải thích vn : là chương trình nằm phía máy khách , giúp máy khách kết nối với máy chủ .
  • operator command
  • recipient of dividend
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top