Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pleut!” Tìm theo Từ | Cụm từ (812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pleuracentesis, pleurocentesis
  • completion, delay in, delay in complection
  • pleater, pleating machine
  • pleater, pleating machine
  • pleater, pleating machine
  • Thông dụng: Tính từ: plentiful, ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay, a trade is better than plenty of fields, công việc bề bề, plenty of work to do,...
  • Thông dụng: in plenty, plentiful., thức ăn thức uống cứ ngộn lên, food and drink in plenty., béo ngộn, plump, buxom., ngồn ngộn láy, plump, buxom., người trong ngồn ngộn, to look buxom.,...
  • crimp, bead, bend, corrugated, corrugation, crease, crimp, fold, folding, pleated, pleating
  • Động từ, complete, completion, final completion, finish, to complete, to finish, tín hiệu hoàn tất địa chỉ, address complete signal, dung dịch nặng ( dùng để hoàn tất giếng khoan ), weighted clear completion fluid, hoàn tất...
  • pleurocutaneous
  • somatopleure
  • pleurodynia
  • pachypleuritis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top