Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Distoma, sán lá có hai hấp khẩu” Tìm theo Từ (2.022) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.022 Kết quả)

  • (động vật học) douve.
  • Estuaire; embouchure Port maritime
  • (thường; nghĩa xấu) ouvrir la bouche; commencer à parler
  • Empiècement (d\'une robe...)
  • Empiècement (d\'une chemise...)
  • Préexistant; préétabli; préalable ý kiến có sẵn idée préexistante Kế hoạch có sẵn plan réétabli điều kiện có sẵn condition préalable
  • (thực vật học) petit nénuphar; hydrocharis
  • (thực vật học) dicotylédone
  • (động vật học) échinocoque.
  • Như có mang Gravide
  • Qui sent le renfermé
  • S\'empresser de; avoir hâte de Précipitamment; en hâte; daredare; (nghĩa xấu) à la va-vite; (nghĩa xấu) à la sauvette
  • agoniser; être à l'agonie, người hấp hối, agonisant; moribond; mourant
  • Xem hấp tấp
  • Amortir quỹ khấu hao caisse d\'amortissement
  • Scène; théâtre. Sân khấu quay scène tournante; Lên sân khấu monter sur la scène; Nhà phê bình sân khấu critique de théâtre; Sân khấu chính trị la scène politique; l\'arène politique.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) qui a été condamné Một người có án un individu qui a été condamné
  • Exploiter; mettre en valeur; faire valoir sự khai khẩn exploitation; mise en valeur
  • Xem sát Sans arrêt (et) sur un ton aga�ant. Nói san sát cả ngày parler sans arrêt toute la journée sur un ton aga�ant.
  • Très urgent; très pressé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top