Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Distoma, sán lá có hai hấp khẩu” Tìm theo Từ (2.022) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.022 Kết quả)

  • Qui a du mérite; qui mérite de Người có công với nước personne qui mérite de la patrie
  • Avenant ; accort ; gracieux Thiếu nữ có duyên une jeune fille avenante Phụ nữ có duyên femme accorte Cử chỉ có duyên geste gracieux
  • (ít dùng) vertueux
  • Avoir bon coeur; avoir du coeur Có lòng với bạn avoir du bon coeur à l\'égard d\'un ami
  • Fidèle; loyalement dévoué Con chó có nghĩa un chien fidèle Significatif; qui a un certain sens Câu nói có nghĩa une parole significative Một câu không có nghĩa une phrase qui n\'a pas de sens
  • Réputé; renommé; célèbre
  • Rare; inhabituel
  • Semi-officiel Tổ chức bán công khai organisation semi-officielle
  • (địa lý; địa chất) région semi-montagneuse
  • (từ cũ; nghĩa cũ) publication bimensuelle; revue bimensuelle
  • Coupable
  • (ít dùng) redevable à quelqu\'un d\'un bienfait
  • Gravide; pleine; enceinte Con ngựa có chửa une jument gravide Con mèo có chửa une chatte pleine Đàn bà có chửa femme enceinte
  • Qui a de la piété filiale
  • Instruit; cultivé
  • Qui a ses règles; indisposée
  • Être présent; figurer; para†tre Có mặt ở buổi họp être présent à une réunion Có mặt trong một buổi lễ figurer dans une cérémonie Từ hai ngày nay nó không có mặt trong nhà máy il n\'a pas paru à l\'usine depuis deux jours
  • (thông tục) qui a une mine avenante
  • (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) như có phúc
  • Grâce à Nhờ có nó giúp đỡ chúng ta đã qua được khó khăn grâce à son aide, nous avons pu surmonter les difficultés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top