Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Axit oxalic” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • CO
  • エチレンオキサイド
  • えぬおーえっくす - [NOx]
  • エッチング, bản hướng dẫn khắc axit: エッチング・インジケータ (etching indicator), kính khắc axit: エッチング・ガラス, hướng dẫn khắc axit: エッチング・ガイド
  • NO, ノックス
  • えいさくさん - [永酢酸]
  • リサージ
  • レッドオキサイド
  • ダイリュートサルファリックアシッド
  • アシッドメータ
  • ウエットエッチング
  • くえんさん - [クエン酸], enzym mạch axít chanh: クエン酸回路酵素, lên men axít chanh: クエン酸発酵, axít chanh không có nước: 無水クエン酸, dung dịch axít chanh: クエン酸溶液
  • ピックリング
  • えすおーえっくす - [SOx]
  • アミノさんはっこう - [アミノ酸発酵], thùng đựng men axít amin: アミノ酸発酵のタンク, Đặc trưng của sự lên men axít amin: アミノ酸発酵特徴
  • ボーキサイト
  • にゅうさんきん - [乳酸菌] - [nhŨ toan khuẨn]
  • アスパラギンさん - [アスパラギン酸], axit aspartic vôi: アスパラギン酸カルシウム, sản xuất axit aspartic: アスパラギン酸生産
  • アクリルじゅし - [アクリル樹脂], gia công nhựa acrilic: アクリル樹脂を加工する, phủ nhựa acrilic lên đuôi xe máy: バイクのテールにアクリル樹脂を塗る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top