Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ba đờ xốc” Tìm theo Từ (1.430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.430 Kết quả)

  • ガードバー, category : 自動車, explanation : 路上の障害物や、動物の突然の飛び出しからクルマを保護するためにボディに装着する鉄またはステンレスのパイプ。グリル・ガードはかつてRVの定番だったが、衝突した相手に与えるダメージが大きいため安全性が問題視され、最近はほとんど見なくなった。,...
  • むかんかくな - [無感覚な], のろまな, つかれた - [疲れた], がんこな - [頑固な], かたい - [硬い]
  • ぐどんな - [愚鈍な], こちこち, しょんぼり, どんより, のろのろした
  • ばかになる
  • ものうい - [物憂い], かんまん - [緩慢], のぞのぞ, động tác chậm chạp (lờ đờ): 動作が緩慢である, sự lờ đờ trong hoạt động thần kinh: 精神活動の緩慢
  • ぎこちない, こちこち, こる - [凝る] - [ngƯng], cách cúi chào cứng đờ: ~お辞儀, cứng đờ như xác chết: こちこちにこわばって, lần đầu tiên hẹn hò, người tôi cứ cứng đờ cả ra: 僕は最初のデートでコチコチになってしまった。,...
  • スッポン
  • さんげんしょくばい - [三元触媒], explanation : 排ガス中のHC、CO、NOxを同時に酸化・還元する触媒
  • みっつ - [三つ], さん - [三], hòn đá có ba mặt cắt rõ ràng: 平滑面が三つある石, hãy cho tôi ba miếng hamburger và một cốc coca?: ハンバーガー三つとコーラを下さい。, tụ tập ba hoặc năm người:...
  • ことこと
  • トリプルギア
"
  • スリーウェイシート
  • トリプルギア
  • しょぼしょぼ
  • バレー
  • さんそう - [三相], スリーフェーズ
  • さんりゅう - [三流], mặc dù người đó hạng ba hay hạng nhất thì tôi vẫn biểu diễn chung với người đó: 三流どころでも一流どころでも人と共演する, tôi làm việc ở tòa soạn báo hạng ba: 私は三流新聞社勤めです,...
  • トリオ
  • さんがい - [三階], phòng tôi ở trên tầng ba: 私の部屋は 3 階です, cầu thang máy này sẽ dừng ở tầng ba chứ?: このエレベーターは 3 階で止まりますか
  • マイクロは - [マイクロ波]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top