Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ba đờ xốc” Tìm theo Từ (1.430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.430 Kết quả)

  • バラード
  • さんめんきょう - [三面鏡]
  • スリーポートタイプ
  • スパイダ
  • スリーフェーズサーキット
  • かようび - [火曜日], かよう - [火曜], cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3: その店は火曜日が休みだ, tôi mong được gặp ông vào thứ 3 này: この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております, lệnh...
  • バーズ
  • リメタル
  • こちこち, khi phỏng vấn bị căng thẳng đến đờ cả người: 面接で~になる。
  • バラード
  • あらい - [粗い], hàm răng chính sáu ba không (khấp khiểng): 粗い歯
  • ぜんちひょうきほう - [前置表記法]
  • バーリングマシン
  • トリミング, トリミング, category : 樹脂, explanation : 成形品にできるバリを取り除くこと。, category : 鋳造, explanation : 鋳込まれたダイカストから鋳ばり、湯道その他の不必要部分を取り除くこと。,...
  • トライサイクル
  • アフロキューバンリズム
  • ジャークポンプ
  • アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], Đang trong tình trạng phục hồi sau khi bị xốc thuốc phiện: アヘン中毒からの回復途中である, cô ta lại bị xốc thuốc phiện: 彼女は再びアヘン中毒になった,...
  • アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], nhiễm độc khí ga: ガス中毒, ngộ độc nấm: キノコ中毒, nhiễm độcchất chloraloza: クロラール中毒, nhiễm nhựa độc cura: クラーレ中毒
  • さんにんのり - [三人乗り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top