Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ba đờ xốc” Tìm theo Từ (1.430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.430 Kết quả)

  • さんさろ - [三叉路], こうさてん - [交叉点] - [giao xoa ĐiỂm], anh ấy đã chia tay với cô ấy ngã ba: 交差点(交叉点)で彼女と別れた, tới gần ngã ba: 交差点にさしかかる, ba con phố này giao với nhau...
  • くちがかるい - [口が軽い] - [khẨu khinh], うそつき - [嘘つき], nổi tiếng ba hoa (khoác lác): 口が軽いともっぱらの評判だ, hắn ta là kẻ ba hoa (khoác lác): 彼は口が軽い, chắc chắn anh ta một là loại...
  • トリプル
  • スリーウェイ
  • キューバ
  • さんがつ - [三月]
  • レージーピニオン
  • レージーピニオン
  • さんりゅう - [三流], mặc dù người đó hạng ba hay hạng nhất thì tôi vẫn biểu diễn chung với người đó: 三流どころでも一流どころでも人と共演する, tôi làm việc ở tòa soạn báo hạng ba: 私は三流新聞社勤めです,...
  • ふうは - [風波] - [phong ba]
  • バー
  • さんばい - [三倍], トリプル, cacbon nặng gấp ba lần heli: 炭素はヘリウムの 3 倍の重さがある
  • バリウム
  • トリプル, トリオ, トリプレット, さんかくけいしゅうごう - [三角形集合]
  • トリプル
  • だいさん - [第三], かようび - [火曜日], かよう - [火曜], cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3: その店は火曜日が休みだ, tôi mong được gặp ông vào thứ 3 này: この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております,...
  • スリーウェイ
  • リュックサック, ランドセル, ナップザック
  • みっか - [三日], nó kéo đến 2 hay 3 ngày nhưng như thế thì rẻ hơn.: 二、三日は長くかかるけど、そのほうが安いんだ。
  • トリプル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top