Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sự rẫy cỏ” Tìm theo Từ (9.305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.305 Kết quả)

  • こむぎこをふるいわける - [小麦粉をふるい分ける]
  • レール, てつどう - [鉄道], せんろ - [線路], せん - [線], きどう - [軌道], トラック, quốc hữu hóa đường ray: 鉄道(の)国有化, Đường ray nối a với b: aとb間を結ぶ鉄道, Đường ray quốc gia canada:...
  • もがく, ぢたぢたする, じたばたする, じたばた, あっぷあっぷする
  • くさぶえ - [草笛] - [thẢo ĐỊch], thổi ống sáo làm từ cỏ: 草笛を吹く
  • がみがみ, くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], mẹ hay nói nhiều (hay rầy la): ガミガミうるさい母親, nhiếc mắng, rầy la: ガミガミしかる, mụ mẹ kế lắm điều (khó tính, hay rầy ra, lắm...
  • トレッド
  • とりあみ - [鳥網] - [ĐiỂu vÕng]
  • クロスレール, レール
  • きょうきてつどう - [狭軌鉄道]
  • ブートストラップ
  • ラバトリー
  • リボンワイヤ
  • カーボンリボン
  • モノレール
  • スピーダ
  • トリガプロセス
  • リボンケーブル
  • カーボンリボン
  • ランウェイ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top