Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sự rẫy cỏ” Tìm theo Từ (9.305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.305 Kết quả)

  • ローテーション, まわり - [回り], てんかい - [転回] - [chuyỂn hỒi], スピン, ターン, ローテーション, ローリング, quay ngoắt 180 độ: 180 度の転回をする
  • シェーク, シェイク, オシレータ, シェーク, ジャーリング, ジャダ, チャタリング, チャッタ, ハンチング, フラッタ
  • クリープ, explanation : 金属材料などで一定温度で一定荷重を与えたとき時間と共に塑性変形が増大する現象。///やがては破談に至る。
  • きれつ - [亀裂], クレイジング
  • デトネーション, バース, バースト, ブラースト, ブラスト, ブロー
  • しゃふつ - [煮沸]
  • てざわり - [手触り] - [thỦ xÚc]
  • はっしゃ - [発射]
  • ようしょく - [養殖], しいく - [飼育]
  • からやき - [から焼き], スコーチ
  • バウンス, バンプ, リコイル
  • レア, はんにえ - [半煮え] - [bÁn chỬ]
  • クェンチング, ケンチング, ハードニング, やきいれ - [焼きいれ]
  • へんさ - [偏差]
  • さしとめ - [差し止め] - [sai chỈ], かけ - [掛け], ハングアップ, móc treo quần áo: コート掛け
  • フィリング
  • コーキング, trát tự chảy: 流動コーキング
  • しゅつごく - [出獄], リリース
  • ソーキング
  • ストッページ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top