Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sự rẫy cỏ” Tìm theo Từ (9.305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.305 Kết quả)

  • もがく
  • おる - [折る], làm gẫy tay: 腕を折る
  • くさかんむり - [草冠]
  • ゆうめいな - [有名な]
  • ブレース
  • わなをかける, おとしいれる - [陥れる], những gã xung quanh cố gài bẫy tôi.: 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。
  • みみあか - [耳垢]
  • よびだす - [呼び出す]
  • げんよう - [衒耀] - [huyỄn diỆu]
  • ヒッチハイク
  • ねずみとり - [鼠捕り] - [thỬ bỘ], ねずみとり - [鼠取り] - [thỬ thỦ], ねずみおとし - [鼠落し] - [thỬ lẠc]
  • わな, けいりゃく - [計略], おとしあな - [落とし穴], anh ta bị mắc bẫy: 彼はわな[落とし穴]に陥っている, bẫy mà người nào đó hay bị mắc vào: (人)がよく陥る落とし穴, cạm bẫy thường...
  • チェア
  • よびかける - [呼び掛ける]
  • びんにかける - [罠にかける], あざむく - [欺く]
  • ほうまん - [豊満]
  • おとしあな - [落とし穴], anh ta bị mắc bẫy: 彼はわな[落とし穴]に陥っている, bẫy mà người nào đó hay bị mắc vào: (人)がよく陥る落とし穴, cạm bẫy thường gặp: よくある落とし穴,...
  • しとしと
  • アッパレール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top