Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cloves” Tìm theo Từ (1.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.275 Kết quả)

  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • Danh từ số nhiều: Đôi dùi gỗ đánh vào nhau đệm nhạc rumba,
  • / klouvn /,
  • / /glʌvz/ /, bao tay, găng tay,
  • / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi), Thời quá khứ của .cleave: Y...
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • Danh từ: móng chẻ,
  • Danh từ: găng tay đấu kiếm,
  • găng tay bảo hộ,
  • những giá báo kết thúc,
  • găng tay cách điện,
  • găng tay chì,
  • bao tay thợ hàn,
  • Thành Ngữ:, cloven hoof, móng chẻ hai (như) của bò, hươu...
  • / 'klevə /, Tính từ: lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, láu lỉnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế,...
  • / klouzd /, Tính từ: bảo thủ, không cởi mở, khép kín, Toán & tin: đóng, kín, Kỹ thuật chung: kín, đã đóng kín, đóng,...
  • Danh từ: ngày tặng quà (ngày 26 / 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top