Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Croise” Tìm theo Từ (2.047) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.047 Kết quả)

  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • lai truyền chéo,
  • / kru:z /, Danh từ: cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, Nội động từ: Đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển,...
  • Toán & tin: sự chọn,
  • tiếng ồn xuyên biến điệu,
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • cơn,
  • dây chằng chịt,
  • tàu khách biển khơi,
  • danh từ, tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp,
  • chế độ bay đường trường, mức ngang,
  • hoạt náo viên hải du,
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
  • hành trình lấy độ cao, hành trình lên, sự lấy độ cao, sự lên cao,
  • / kə´rauz /, Danh từ: (như) carousal, Nội động từ: chè chén, ăn uống no say, hình thái từ: Từ đồng...
  • / tʃɔɪs /, Danh từ: sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú,...
  • / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • /breiz/, Danh từ: thịt om, Ngoại động từ: om (thịt...), Hình thái từ: Kinh tế: om, thịt om,...
  • / brauz /, Danh từ: cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non), Ngoại động từ: cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top