Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abductor” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • / æb'dʌktə /, danh từ, người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi, (giải phẫu) cơ giạng ( (cũng) abductor muscle),
  • / ə´dʌktə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ khép, Y học: cơ khép (cơ bắp làm chuyển động một phần cơ thể về phía phần khác hoặc về phía đường...
  • Danh từ: (điện học) điện trở phụ (nối vào vôn kế), bộ tiết giảm, điện trở hạn chế, điện trở phụ (nối vào vôn kế), bộ...
  • cơ giạng ngón chân út,
  • / 'æbdikeitə /, danh từ, người từ bỏ, người thoái vị,
  • / i´dʌktə /, Danh từ: người làm việc chiết xuất, vật được chiếc xuất, Kỹ thuật chung: máy phun, máy trộn chất lỏng bằng vòi phun,
  • /əb'dʌk∫n/, Danh từ: sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, (giải phẫu) sự giạng ra, Kỹ thuật chung: sự giạng ra,...
  • / ɪnˈdʌktər /, Danh từ: người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư), (điện học) phần cảm điện, chất cảm ứng, chất gây cảm ứng, mô tạo cảm ứng, điện cảm, phần cảm...
  • củ khép,
  • lưỡi nạo,
  • /əb'dʌkt/, Ngoại động từ: bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra, hình thái từ: Từ...
  • cơ khép dài,
  • cơ giạng ngón chân cái,
  • gãy xương dạng,
  • cuộn cảm cố định,
  • bộ cảm ứng nhiệt, cuộn cảm ứng nhiệt,
  • cuộn cảm đường dây,
  • cuộn cảm công suất,
  • cuộn cảm chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top