Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bushel” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • / bu∫l /, Danh từ: giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...), Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sửa quần áo (đàn ông),
  • / buʃt /, Tính từ: mệt nhoài, đuối sức,
  • thùng đong thóc,
  • đấu anh (bằng 36, 3671), giạ anh,
"
  • / 'bʌstə /, Danh từ: (từ lóng) bom phá; đạn phá, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén...
  • / mʌsl /, Danh từ: (động vật học) con trai,
  • / ´gʌʃə /, Danh từ: giếng dầu phun, (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm, Hóa học & vật liệu: giếng dầu phun,...
  • đập [máy đập], Danh từ: người xông tới, ( mỹ, bóng đá) trung phong,
  • ống lót ổ,
  • ròng rọc có ống,
  • / brʌʃt /, được chải, được quét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top