Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheekiness” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´tʃi:kinis /, danh từ, sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ, sự vô lễ, sự hỗn xược, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness...
  • / ´tʃiərinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự phấn khởi,
  • / ´tʃi:zinis /, Danh từ: chất phó mát; mùi phó mát, sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự tồi; hạng bét, Kinh tế: chất...
  • / 'kri:kinis /, danh từ, sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt,
  • / ´kri:pinis /,
  • Danh từ: tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hay ưỡn ngực làm bộ, tính vênh váo; tính tự phụ,...
  • / ´tʃʌηkinis /, danh từ, sự vừa lùn vừa mập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top