Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn colicky” Tìm theo Từ (586) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (586 Kết quả)

  • / ´kɔliki /, tính từ, Đau bụng,
  • colixin,
  • / ´kau¸lik /, danh từ, nhúm tóc giữa trán,
  • / ´frɔliki /, tính từ, thích vui nhộn, hay nô đùa,
  • đau bụng,
  • / pɔlisi /, Danh từ: chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động, những điều khoản (của hợp đồng bảo hiểm);...
  • / ˈkɒlɪk /, Danh từ: (y học) cơn đau bụng,đau bụng, Y học: đau bụng, hội chứng trẻ khóc quấy bất thường, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , brash , bumptious...
  • / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), Ngoại...
  • hoạch định chính sách, quyết sách, sự đưa ra quyết định,
  • hợp đồng bảo hiểm tai nạn,
  • chính sách hiệu hàng,
  • chính sách phân quyền,
  • quan điểm thiết kế,
  • chính sách quyết định,
  • chống lạm phát, chính sách giải lạm phát, giải lạm phát, sự siết chặt tiền tệ,
  • chính sách kinh tế, chính sách, quyết sách kinh tế, consistent economic policy, chính sách kinh tế nhất quán, qualitative economic policy, chính sách kinh tế thực chất, short-term economic policy, chính sách kinh tế ngắn...
  • chính sách hối đoái,
  • chính sách kênh đào,
  • chính sách hợp nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top