Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collimate” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´kɔli¸meit /, Ngoại động từ: (vật lý) chuẩn trực, Hình thái từ: Điện tử & viễn thông: chuẩn trực (các tia),...
  • / ´kɔli¸geit /, Ngoại động từ: kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc), Toán & tin: (thống kê ) liên quan, liên hệ, Kỹ...
  • Tính từ: (sinh học) có khoang cơ thể; có thể khoang, Danh từ: Động vật có khoang cơ thể; động vật có...
  • / ´kɔlə¸keit /, Ngoại động từ: sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự, hình thái từ: Toán & tin: sắp xếp,...
  • / ´kɔli¸meitə /, Danh từ: (vật lý) ống chuẩn trực, Điện lạnh: chuẩn trực, Kỹ thuật chung: dụng cụ chuẩn trực,...
  • / i:,kou'klaimit /, Danh từ: sinh thái - khí hậu,
  • colit,
  • / ´pɔli¸neit /, Ngoại động từ: thụ phấn, làm thụ phấn, Từ đồng nghĩa: verb, breed , fertilize
  • / kɔ´leit /, Ngoại động từ: Đối chiếu, so sánh, (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách), Kỹ thuật chung: đối chiếu, phân loại, sắp xếp, so lựa,...
  • / 'klaimit /, Danh từ: khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại), Kỹ...
  • sai sót do chuẩn trực,
  • thấu kính chuẩn trực,
  • chùm chuẩn trực, chùm tia chuẩn trực,
  • nguồn ánh sáng chuẩn trực,
  • / ´krɔs¸pɔli´neit /, Ngoại động từ: (sinh vật học) giao phấn,
  • collimator đa lá,
  • điều kiện khí hậu,
  • khí hậu dễ chịu,
  • khí hậu miền núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top