Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conversancy” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / kən'və:sənsi /, như conversance,
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • / kən'və:səntli /,
  • / kən'və:sənt /, Tính từ: thân mật, thân thiết, biết, quen, giỏi, thạo (việc gì), ( + about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới, Từ đồng nghĩa:...
  • / kən´sə:vənsi /, Danh từ: sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...), uỷ ban bảo vệ sông cảng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • bảo quản nước,
  • kỹ thuật bảo vệ (môi trường),
  • bảo vệ môi trường,
  • bảo vệ rừng,
  • công trình thủy lợi,
  • kỹ sư công trình sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top