Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dermatitis” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / ¸də:mə´taitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm da, Y học: viêm da, actinic dermatitis, viêm da ánh sáng, allergire dermatitis, viêm da dị ứng, caterpillar dermatitis,...
  • viêm dadị ứng,
  • viêm damùa hè,
  • viêm da nấm,
  • viêm tiết bã nhờn,
  • viêm dado nấm,
  • viêm da ánh sáng,
  • viêm daứ huyết,
  • viêm dado thuốc,
  • viêm dasùi,
  • viêm dasán máng,
"
  • viêm ống tinh,
  • (chứng) teo datỏa lan,
  • viêm damụn nước,
  • viêm dalọan kinh nguyệt,
  • viêm daứ huyết,
  • (chứng) hăm trẻ em,
  • viêm da eczema,
  • viêm danghề nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top