Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dextral” Tìm theo Từ (781) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (781 Kết quả)

  • / ´dekstrəl /, Tính từ: thuộc bên phải,
  • về bên phải,
  • Danh từ: (hoá học) đestran, đextran, một loại carbohydrate,
  • (thuộc) bênphải,
  • Danh từ: (hoá học) đextrin, đextrin, loại carbohydrate dùng chế tạo dược phẩm,
  • / ´sentrəl /, Tính từ: Ở giữa, ở trung tâm; trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng đài điện thoại, Toán...
  • / ´tekstʃərəl /, tính từ, (thuộc) sự dệt, (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu,
  • (thuộc) nhân deiters,
  • bre / 'nju:trəl /, name / 'nu:trəl /, Tính từ: trung lập, (hoá học) trung tính, (thực vật học), (động vật học) vô tính, không có tính chất rõ rệt, (kỹ thuật) ở vị trí số không,...
  • / ´ventrəl /, Tính từ: (sinh vật học) của bụng, ở bụng, trên bụng, Y học: mặt bụng, Kỹ thuật chung: phần bụng, a...
  • / 'tekst∫uəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên văn, (thuộc) nguyên bản; trong nguyên văn, trong nguyên bản, theo đúng nguyên văn (bản dịch...); có liên quan đến nguyên văn, có liên quan...
  • dây (dẫn) trung tính,
  • kiểu viết từ trái sang phải,
  • dextran sắt (tên thương mại imferon),
  • tĩnh mạch buồng trứng phải,
  • tĩnh mạch vị phải,
  • góc phải kết tràng,
  • tĩnh mạch vị mạc nối phải,
  • Tính từ: (thuộc) răng, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm răng, Cơ khí & công trình: mố tiêu năng, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top