Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn documental” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • / ¸dɔkju´mentl /, như documentary,
  • / ,mɔnju'mentl /, Tính từ: (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường, Xây dựng:...
  • / 'dɔkju'mentəri /, Tính từ + Cách viết khác: (documental): Danh từ: phim tài liệu, Xây dựng: phim tài liệu, Kinh...
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
  • / 'dɒkjʊmənt /, Danh từ: văn kiện; tài liệu, tư liệu, Ngoại động từ: chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, Đưa ra tài liệu, cung...
  • hối phiếu chứng từ, outward documentary bill, hối phiếu chứng từ xuất khẩu
  • hối phiếu chứng từ,
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • tiền gửi theo chứng từ,
  • nghệ thuật lớn,
  • bức tranh đồ sộ,
  • tài liệu lưu trữ,
  • khép tài liệu,
  • hồ sơ hoàn công,
  • chứng từ bảo hiểm,
  • các tài liệu đã buộc,
  • tài liệu kế toán,
  • tài liệu activex,
  • hồ sơ hoàn chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top