Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn genetics” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • / dʒi´netiks /, Danh từ: di truyền học, Toán & tin: di truyền học, Y học: di truyền học,
  • di truyền học y học,
  • / dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh, Kỹ thuật chung: di truyền, phát sinh, tạo thành,
  • Danh từ: di truyền học phóng xạ,
  • bẩm sinh (từ khi còn là thai nhi),
"
  • di truyền học phân tử,
  • ưu sinh học,
  • / ki´netiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Động học, Cơ khí & công trình: động (lực) học, Toán & tin: kinh...
  • Danh từ: sự thay đổi tần số của gen, Y học: xu thế di truyề,
  • tác dụng di truyền,
  • tâm lý học di truyền,
  • Danh từ: cây nhũ hương,
  • / dʒi´netisist /, danh từ, nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học,
  • / 'dʒenisis /, Danh từ: căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành, sách sáng thế (quyển đầu của kinh cựu ước), Y học: hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự...
  • biến đổi gen, quá trình bổ sung thông tin di truyền mới vào tế bào hiện có để biến đổi một sinh vật cụ thể với mục đích thay đổi một trong những đặc tính của nó.
  • biến dị di truyền,
  • Toán & tin: (thuộc) di truyền,
  • công nghệ gen,
  • (sự) cách ly di truyền,
  • giới tính nhiễm sắc thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top