Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn image” Tìm theo Từ (395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (395 Kết quả)

  • / ´imindʒ /, Danh từ: hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, Ý niệm,...
  • hình tượng kiến trúc,
  • hình ảnh nền, hình ảnh tĩnh, ảnh nền, ảnh tĩnh,
  • ảnh trước khi chỉnh sửa,
  • ảnh liên kết, bind image table, bảng ảnh liên kết
  • ảnh nhòe,
"
  • hình ảnh thu nhỏ,
  • ảnh số, ảnh số hóa,
  • hình thẳng,
  • hình ảnh tĩnh điện, ảnh tĩnh điện,
  • ảnh gần, ảnh mặt trước, ảnh tiền cảnh, ảnh động, ảnh nổi,
  • ánh dương, dương bản, hình dương, ảnh dương,
  • ảnh điểm, aberration of point image, quang sai của ảnh điểm
  • Danh từ: tượng chạm,
  • ảnh toàn ký, hình toàn ảnh,
  • ảnh thang-đo-xám,
  • sự chiếu hình (in litô),
  • lò phản ứng kiểu ảnh, lò phản ứng mô tả,
  • sự giữ ảnh, sự lau ảnh,
  • máy quét ảnh, bộ quét ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top