Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jackal” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • / 'dʒækɔ:l /, Danh từ: (động vật học) chó rừng, (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng),
  • có giắc cắm,
  • / 'dʒændl /, Danh từ: dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai),
  • / dʒækə(r) /,
  • / 'dʤækit /, Danh từ: Áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bìa tài liệu chính thức, da,...
  • / 'feiʃəl /, Tính từ: (thuộc) mặt, Danh từ: sự xoa bóp mặt, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc mặt, Xây...
  • / 'seikrəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ, Y học: thuộc xương cùng,
  • / 'reiʃəl /, Tính từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, Cấu trúc từ: racial pride, racial minorities, racial discrimination,
  • / 'dʒækæs /, Danh từ: con lừa đực, (thường) người ngu đần, chàng ngốc, Từ đồng nghĩa: noun, he-ass , burro , donkey , jack , male ass , rocky...
  • / 'dʒækdɔ /, Danh từ: (động vật học) quạ gáy xám,
  • / 'ækrəl /, Tính từ: thuộc phía đầu; phía ngoài cùng, Y học: thuộc đỉnh, thuộc ngọn,
  • áo đỡ đạn,
  • áo xi lanh,
  • thần kinh mặt,
  • vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • vỏ đốt lò, áo gia nhiệt, áo làm ấm, bọc sưởi, vỏ gia nhiệt,
  • cọc nâng bằng kích,
  • khoảng không giữa hai vỏ,
  • Danh từ: chim bói cá úc,
  • danh từ, Áo vét-tông của đàn ông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top