Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn letch” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) sự thèm muốn,
  • / fletʃ /, ngoại động từ,
  • / li:tʃ /, Danh từ: nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, Ngoại động từ: lọc qua, hình thái từ: Kỹ...
  • / vetʃ /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm (cây thuộc họ đậu, được dùng làm cỏ khô cho gia súc),
  • / fetʃ /, Danh từ: hồn ma, vong hồn, mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) lộ trình định sẵn, Động từ: tìm về, đem...
  • / ˈlætʃ /, Danh từ: chốt cửa, then cửa, Ngoại động từ: Đóng (cửa) bằng chốt, gài then, hình thái từ: khóa rập, gài...
  • Danh từ: cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang, Ngoại động từ: cho đỉa...
  • / retʃ /, Nội động từ: nôn oẹ khan, ói mửa, Danh từ: sự nôn; sự oẹ, tiếng nôn oẹ,
  • / ketʃ /, Danh từ: thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồm),
  • / etʃ /, Động từ: khắc axit, hình thái từ: Toán & tin: khắc ăn mòn, Xây dựng: khắc mòn,...
  • cóc hãm, cóc hãm,
  • bit tìm nạp,
  • giai đoạn tìm nạp, pha nạp, pha tìm nạp, pha tải,
  • tín hiệu nạp, tín hiệu tải, tín hiệu tìm nạp,
  • khóa rập (ngoài), chốt khóa, khóa chốt,
  • Danh từ (như) .hangman:,
  • cơ cấu chốt lò xo,
  • chốt an toàn,
  • cái móc,
  • sự ngâm chiết axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top