Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leucite” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Danh từ: (khoáng chất) leuxit, Địa chất: leuxit, lơxit,
  • nhựa trong, luxit,
  • Danh từ: (hoá học) leuxin, một amino axit thiết yếu,
  • hắc í nhựa,
"
  • Danh từ: (khoáng chất) bruxit, Địa chất: bruxit,
  • Danh từ: mảnh cứng bên,
  • Địa chất: leuxitit,
  • sợi trục, sợi trục,
  • viêm củng mạc,
  • luxiit,
  • / ,ri:ju:'nait /, Ngoại động từ: làm cho hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ..), hoà giải, Nội động từ: hợp nhất lại,...
  • đuxit,
  • Danh từ: (khoáng chất) eurit,
  • Danh từ: người lê-vi (người một dòng họ do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường),
  • / ri'sait /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, Đọc thuộc lòng (bài học), Nội động từ:...
  • / ik'sait /, Ngoại động từ: kích thích ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, Hình thái từ: Toán & tin: (vật lý...
  • thuế hàng hóa,
  • tự kích thích, self-excite system, hệ tự kích thích
  • Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • hệ tự kích, hệ tự kích thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top