Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lop” Tìm theo Từ (2.460) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.460 Kết quả)

  • gỗ ngọn,
  • Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt cành, tỉa cành, xén cành, ( (thường)...
  • đường môi dưới,
  • đường môi dưới,
"
  • nghiêng hẳn về một bên [trạng thái nghiêng hẳn về một bên], Danh từ: trạng thái nghiêng hẳn về một bên; sự không cân xứng,
  • thông thấp,
  • tai vễnh,
  • không cân [trạng thái không cân],
  • không cân, Tính từ: nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân,
  • / ´lɔp¸iəd /, tính từ, có tai thõng xuống,
  • tấm ghép vòng lặp,
  • đoạn cắt (gỗ tròn),
  • thực đơn chạy,
  • tấm ghép mạch vòng,
  • Thành Ngữ:, sleep like a log/top, (thông tục) ngủ say như chết
  • / bɔp /, danh từ, Điệu nhạc pop, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm, nội động từ, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đấm nện, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • / flɒp /, Danh từ: sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, Nội động từ: lắc lư, Đi lạch...
  • / plɔp /, Danh từ: tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước), Ngoại động từ: làm (cái gì) rơi tõm, Nội động...
  • / pɒp; name pɑːp /, Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn), phong cách dân gian hiện đại (nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top