Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mathematics” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ,mæθi'mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn toán, toán học, Từ đồng nghĩa: noun, pure mathematics, toán học thuần tuý, applied mathematics,...
  • Danh từ: chủ nghĩa toán học,
  • toán học tổ hợp,
  • toán học cao cấp,
  • toán học kiến thiết,
  • toán tài chính,
  • toán học thuần túy, toán học thuần lý,
"
  • Ngoại động từ: trình bày dưới hình thức toán học; toán học hoá,
  • / ¸mæθi´mætikl /, Tính từ: (thuộc) toán học, Đúng, chính xác (bằng chứng...), Toán & tin: (thuộc) toán, Kỹ thuật chung:...
  • toán học thuần túy, toán học trừu tượng,
  • toán chuyên đề, toán đặc biệt,
  • toán áp dụng, toán (học) ứng dụng,
  • đối số, lý lẽ, luận cứ,
  • toán học sơ cấp,
  • toán học ký hiệu, toán học tựng trưng,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) không có nguyên âm chủ tố,
  • con lắc toán học,
  • mô phỏng toán học,
  • kiểm tra toán học, sự kiểm tra toán học,
  • toán học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top