Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn milieu” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • môi trường kiến trúc,
  • nội môi,
  • môi trường sống,
  • số nhiều của milieu,
  • ngoại môi,
  • / ´mil¸dju: /, Danh từ: nấm minđiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), Ngoại động từ: làm cho bị nhiễm minđiu, Hóa học...
  • / ´milit /, Danh từ: (thực vật học) cây kê, hạt kê, Kinh tế: hạt kê,
  • / ´milə /, Danh từ: chủ cối xay, thợ phay, máy phay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da, Cơ khí & công trình: thợ phay, Kỹ...
  • Tính từ: giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da), Đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây,
  • / ´milkə /, Danh từ: người vắt sữa, con vật cho sữa, Kinh tế: bò sữa, người vắt sữa,
  • / ´maildən /, Động từ, làm dịu đi, dịu đi,
  • mang kê,
  • / ´mailə /, Danh từ: (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm,
  • / ´miltə /, Danh từ: cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản), Kinh tế: cá đực có xẹ,
  • / mild /, Xây dựng: được nghiền, Kỹ thuật chung: được cán, được phay, được tán, Kinh tế: đập, nghiền,
  • hàng dặm hàng dặm, rất dài, miles and miles of irish smiles, hàng dặm nụ cười của người ailen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top