Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn octad” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´ɔktæd /, Danh từ: nhóm tám, bộ tám, (hoá) nguyên tố hoá trị tám, Hóa học & vật liệu: hóa trị tám,
  • / 'ektæd /, Phó từ: hướng ra ngoài, Y học: raphía ngoài,
  • / 'ɔktəl /, Tính từ: thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở, bát phân, cơ số 8, cơ số tám, hệ tám, bát phân, có tám mặt, octal character constant, hằng ký tự bát phân, octal code,...
  • / 'ɔktə /, (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám., bát (tiếp đầu ngữ), tám, octahedral, tám mặt, octosyllable, từ tám âm tiết
  • tái phát cách bảy ngày,
  • từ trong ra,
  • đế tám chân, đế đèn tám cực, đế đèn 8 cực,
  • biểu diễn bát phân, ký pháp bát phân,
  • chữ số bát phân,
  • sự kết xuất bát phân,
  • mã bát phân,
  • hằng bát phân, hằng hệ tám,
  • số bát phân,
  • phép biểu diễn bát phân,
  • chuôi đèn tám cực,
  • hệ cơ số tám, hệ bát phân,
  • đèn tám chân,
  • hằng ký tự bát phân, hằng ký tự hệ tám,
  • bát phân, cơ số 8,
  • hệ thống bát phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top