Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn opponent” Tìm theo Từ (328) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (328 Kết quả)

  • bre / ə'pəʊnənt /, name / ə'poʊnənt /, Tính từ: phản đối, đối lập, chống lại, Danh từ: Địch thủ, đối thủ, kẻ thù, Toán...
  • Danh từ: cơ gập ngón, Y học: đối kháng,
"
  • / iks´pounənt /, Danh từ: người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích, người biểu diễn (nhạc...),...
  • Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đối lập, sự đối kháng,
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • / kəm'pounənt /, Tính từ: hợp thành, cấu thành, Danh từ: thành phần, phần hợp thành, Cơ - Điện tử: thành phần, bộ...
  • Tính từ: Đề ra một nhiệm vụ, Danh từ: sự đề ra một nhiệm vụ,
  • / di'pounənt /, Nội động từ: (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề), (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng la-tinh và hy-lạp), Kinh tế: người...
  • công ty đối thủ cạnh tranh, hãng đối địch,
  • số mũ nhị phân,
  • thành phần riêng biệt, linh kiện rời, discrete component circuit, mạch linh kiện rời
  • thành phần màn hình,
  • thành phần kép,
  • thành phần hữu công,
  • địa chỉ thành phần,
  • màu thành phần,
  • bản vẽ chi tiết,
  • thư viện linh kiện,
  • phần tử chấp hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top