Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ostler” Tìm theo Từ (515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (515 Kết quả)

  • / ´ɔslə /, Danh từ: người coi chuồng ngựa (ở quán trọ),
  • / ´ɔslə /, như ostler,
"
  • / ´aut¸laiə /, Danh từ: người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm..., (địa lý,địa chất)...
  • / ´autlet /, Danh từ: chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..), (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...),...
  • / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • / 'bʌtlə /, Danh từ: quản gia, người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´rʌslə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado , driver , robber , thief
  • như ashlar,
  • / ´bɔtlə /, Kinh tế: chiết chai,
  • / ´kʌtlə /, Danh từ: người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo,
  • / ´austə /, Danh từ: (pháp lý) sự trục xuất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng,
  • / ˈpoʊstər /, Danh từ: Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn, người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster, Kinh tế: dán tường, dán bích...
  • / dʒɔsl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, Động từ: Đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, ( jostle against) xô vào, va vào, tranh...
  • / ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động từ: Đưa (ai) vào bảng phân công, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít, người quay phim chuyên chụp tít,
  • / ´æntlə /, Danh từ: gạc (hươu, nai), nhánh gạc (hươu, nai), Từ đồng nghĩa: noun, horn , knob , point , rack , spike
  • / ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực, (nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền, gái điếm,...
  • écpet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top